ĐĂNG TIN VÀO DIỄN ĐÀN
Chủ đề: từ vựng món ăn tiếng nhật
-
10-13-2015, 03:16 PM #1
Ngày tham gia: Jul 2015Đang sống tại: HanoiaYahoo: sad@yahoo.comSDT: 09898765792Bài viết: 100từ vựng món ăn tiếng nhật
Nguồn tham khảo: Trung tam tieng Nhat
Mình sẽ giới thiệu một số món ăn bằng tiếng Nhật
Fish cooked with fishsauce bowl: cá kho tộ
Chicken fried with citronella: Gà xào(chiên) sả ớt
Shrimp cooked with caramel: Tôm kho Tàu
Tender beef fried with bitter melon:Bò xào khổ qua
Sweet and sour pork ribs: Sườn xào chua ngọt
Tortoise grilled on salt: Rùa rang muối
Tortoise steam with citronella: Rùa hầm sả
Water-buffalo flesh in fermented cold rice: trâu hấp mẻ
Salted egg-plant: cà pháo muối
Shrimp pasty: mắm tôm
Pickles: dưa chua
Soya cheese: chao
Đại lý thiết bị tự động hóa chuyên cung cấp thiết bị cung cấp Đầu nối trục Deublin tại Việt Nam. Mở rộng ra nước ngoài Các công ty sản xuất phát triển mạnh trong nền kinh tế sau Thế chiến II,...
Cung cấp đầu nối trục Deublin tại...