Nguồn tham khảo:Trung tam tieng Han
Tiếng Hàn sơ cấp 1 là khóa học đầu tiên của cấp độ tiếng Hàn sơ cấp, ở khóa học này các bạn sẽ bắt đầu làm quen với tiếng Hàn từ bảng chữ cái Hangeul, bảng số, cách đọc, cách viết chữ Hàn Quốc và sau đó sẽ bắt đầu 10 bài học đầu tiên trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp

혼인신고 đăng ký kết hôn
혼인 hôn nhân
혼수 hôn thú
혼례 hôn lễ
혼담 nói chuyện hôn nhân
해산 sinh , đẻ
함 cái hộp
하객 khách mừng
피임약 thuốc tránh thai
피임 tránh thai
피로연 tiệc vui , tiệc mừng
포옹하다 ôm
폐백 lễ dâng lễ vật và lạy cha mẹ
탯줄 dây rốn
태아 bào thai , thai nhi
태기 thai kỳ , tuổi của thai nhi
키스 nụ hôn
출산 đẻ , sinh
총의금 tiền chúc mừng
초혼 kết hôn lần đầu
체위 sức mạnh
청혼하다 cầu hôn
청첩장 thiệp mời
첫사랑 mối tình đầu
첫날밤 đêm tân hôn
총각 thanh niên
처녀 thiếu nữ
처가살이 cuộc sống ở nhờ nhà vợ
창녀 gái điếm
짝자랑 yêu đơn phương
중성 chỉ người đồng tính
중매쟁이 người làm mai
중매결혼 hôn nhân do môi giới
중매 môi giới
주례 chủ lễ
정자 tinh trùng
전통혼례 hôn lễ truyền thống
재혼 tái hôn
장가가다 lấy vợ
자연분만 sinh tự nhiên
자공 tử cung
잉태 có mang
잉꼬부부 vợ chồng rất yêu thương nhau
입덧 nghén
임신하다 có thai , có mang
임신 có mang
임산부 sản phụ
일처다부제 chế độ một vợ nhiều chồng
일부일체제 chế độ một chồng một vợ
일부다처제 chế độ một chồng nhiều vợ
인공수정 thụ tinh nhân tạo
인공분만 sinh đẻ nhân tạo
이혼 ly hôn
이성 khác giới tính
웨딩드레스 áo cưới
예물 lễ vật