Nguồn tham khảo: http://trungtamnhatngu.edu.vn/
Đọc thêm: Tổng hợp trang web học tiếng Nhật hay
Cây thông Noel クリスマスツリー
Ngôi sao 星 ほし
Trái châu クリスマスの装飾品 クリスマスの 飾品
Hộp quà プレゼント
Bít tất 靴下 くつした
Túi quà 袋 ふくろ
Xe trượt tuyết ソリ
Nến 蝋燭 ろうそく
Giáng sinh クリスマス
Ông già Noel サンタクロース
Người tuyết 雪だるま ゆきだるま
Ống khói 煙突 えんとつ
Tuần lộc 馴鹿 となかい
Tuyết 雪 ゆき
Điều ước 希望 きぼう
Trẻ em 子供 こども
Bánh khúc gỗ ビュッシュ・ド・ノエル
Bay 飛ぶ とぶ
Lạnh 寒い さむい
Chạy 逃げる にげる
Nón len ウール帽子 ウールぼうし
Áo ấm 上着 うわぎ
Áo len セーター
Găng tay giữ ấm 手袋 てぶくろ