Vấn đề sử dụng nguồn điện hiện nay đang càng nâng cao, chính vì vậy việc sử dụng một phụ kiện có thể cung cấp nguồn điện liên tục như máy phát điện Mitsubishi 25kva là 01 phương pháp chất lượng giải quyết hiện tượng thiếu điện hoặc mất điện đột ngột. Tùy thuộc vào yêu cầu vận hành mà quý khách sẽ chọn loại máy thích hợp và quan trọng đó là lựa đúng nhà cung cấp chất lượng, có khả năng giải quyết kịp thời những trục trặc xảy ra lúc dùng.

Công ty may phat dien Hưng Tiến Phúc sở hữu nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực máy phát điện Mitsubishi tại Sài gòn và những tỉnh thành lân cận. Chúng tôi sở hữu đội ngũ kỹ thuật viên trình độ chuyên môn cao, sẵn sàng trợ giúp hoặc khắc phục những trục trặc xảy ra khi vận hành máy. “Chất lượng - Giá rẻ - Tận tâm” là mục tiêu kinh doanh của công ty. Tất cả câu hỏi anh chị vui lòng liên hệ theo số HOTLINE O979.669.O8O (Mr.Tám) để được tư vấn tốt nhất !!!

Thông số kỹ thuật chung
Model MGS2500HV
Tần số (Hz) 60
Vòng quay (rpm) 1800
Hệ số công suất 0.8
Công suất liên tục (kW) 1800
Điện áp máy phát điện
3.3kV/4.16kV/6.6kV/13.8kV
Kích thước máy (D x R x C) 6009 x 2392 x 3465
Trọng lượng máy (kg) 16000

Thông số kỹ thuật động cơ
Hãng sản xuất MITSUBISHI
Model động cơ S16R-PTAA2
Kiểu động cơ V-16, động cơ 4 thì, turbo tăng áp, hệ thống làm mát bằng nước và không khí
Bore (mm) 170
Stroke (mm) 180
Dung tích xi-lanh (L) 65.4
Tốc độ Pít-tông (m/sec) 10.8
Tỷ số nén 14
Dung tích dầu bôi trơn (L) 230
Dung tích nước làm mát (L) 170
Motor khởi động 24V DC

Thông số hoạt động của động cơ
Tổng công suất điện (kWm) 1895
Áp lực hãm hiệu dụng (MPa) 1.9
Độ ồn cách 1m dBA 113
Mức tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 473
Mức tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/H) 362

Thông số kỹ thuật chung
Model Máy phát điện MGS2500HV Tần số (Hz) 50
Vòng quay (rpm) 1500
Hệ số công suất 0.8
Công suất liên tục (kVA) 2000
Công suất liên tục nguồn chính (kVA) -
Điện áp 3.3kV/6.6kV/10kV/11kV
Kích thước máy (D x R x C) 6009 x 2392 x 3465
Trọng lượng máy (kg) 16600

Thông số kỹ thuật động cơ
Hãng sản xuất MITSUBISHI
Model động cơ S16R-PTAA2
Kiểu động cơ V-16, động cơ 4 thì, turbo tăng áp, hệ thống làm mát bằng nước và không khí
Bore (mm) 170
Stroke (mm) 180
Dung tích xi-lanh (L) 65.4
Tốc độ Pít-tông (m/sec) 9.0
Tỷ số nén 14
Dung tích dầu bôi trơn (L) 230
Dung tích nước làm mát (L) 170
Motor khởi động máy phát điện
24V DC

Thông số hoạt động của động cơ may phat dien Mitsubishi 250kva
Tổng công suất điện (kWm) 1684
Áp lực hãm hiệu dụng (MPa) 2.1
Độ ồn cách 1m dBA 111
Mức tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 412
Mức tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/H) 314