Nhu cầu sử dụng nguồn điện đang ngày càng tăng cao, vì thế việc dùng một thiết bị có thể phân phối nguồn điện liên tục như máy phát điện Cummins 40kva là 01 phương pháp chất lượng giải quyết tình trạng thiếu điện hoặc mất điện đột xuất. Tùy thuộc vào nhu cầu vận hành mà khách hàng sẽ mua loại máy thích hợp và quan trọng đó là chọn đúng nhà cung cấp tốt, có thể xử lý kịp thời các vấn đề xảy đến khi dùng.

Công ty máy phát điện Hưng Tiến Phúc với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực máy phát điện cummins chính hãng ở Sài gòn và các khu vực lân cận. Chúng tôi có đội ngũ kỹ thuật viên tay nghề chuyên môn tốt, sẵn sàng tư vấn hoặc khắc phục một số sự cố xảy ra khi dùng máy. “Chất lượng - Giá rẻ - Tận tâm” là tiêu chí kinh doanh của công ty. Tất cả thắc mắc khách hàng vui lòng gọi theo số HOTLINE O979.669.O8O (Mr.Tám) để được trợ giúp chất lượng nhất !!!
Thông số kỹ thuật chung
Tần số 50 Hz
Vòng quay 1500 RPM
Công suất liên tục 1500 KVA
Công suất dự phòng 1650 KVA
Điện áp ra 400V
Số pha 3
Kích thước máy không vỏ (D x R x C) (mm) 5600 x 2000 x 2450
Trọng lượng máy có vỏ (Kg) 10700

Model động cơ KTA50-GS8
Hãng sản xuất Máy phát điện Cummins (Mỹ) Số xi-lanh 16
Xi-lanh được bố trí Hình chữ V
Kiểu động cơ Động cơ 4 thì
Phương thức làm mát động cơ Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây Curoa truyền, bộ tản nhiệt két nước đáp ứng nhiệt độ môi trường (40oC)
Đường kính xi-lanh (mm x mm) 159 x 159
Dung tích xi-lanh (L) 50.3
Tỷ số nén 17.5:1
Công suất liên tục/Tốc độ quay (kW/RPM) 800/1500
Công suất dự phòng/Tốc độ quay (kW/RPM) 880/1500
Ổn định điện áp (%) ≤1%
Mô-tơ khởi động DC24V

Model đầu phát PI734C
Hãng sản xuất MINYUAN/ STAMFOD
Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than
Công suất liên tục 1500 KVA
Tốc độ động cơ 1500 RPM
Tần số 50 Hz
Số pha 3
Điện áp ra 400 V
Hệ số công suất 0.8
Cấp cách điện H
Cấp bảo vệ IP23

Thông số kỹ thuật chung của máy phát điện Tần số 50 Hz
Vòng quay 1500 RPM
Công suất liên tục 1500 KVA
Công suất dự phòng 1650 KVA
Điện áp ra 400V
Số pha 3
Lượng tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 301
Lượng tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/H) 231
Kích thước máy không vỏ (D x R x C) (mm) 6200 x 2300 x 2255
Kích thước máy có vỏ (D x R x C) (mm) 12192 x 2438 x 2591
Trọng lượng máy không vỏ (Kg) 14600
Trọng lượng máy có vỏ (Kg) 18400

Model động cơ KTA50-GS8
Hãng sản xuất Cummins (Mỹ)
Số xi-lanh 16
Xi-lanh được bố trí Hình chữ V
Kiểu động cơ Động cơ 4 thì
Phương thức làm mát động cơ Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây Curoa truyền, bộ tản nhiệt két nước đáp ứng nhiệt độ môi trường (40oC)
Đường kính xi-lanh (mm x mm) 159 x 159
Dung tích xi-lanh (L) 50.3
Tỷ số nén 14.9:1
Công suất liên tục/Tốc độ quay (kW/RPM) 1200/1500
Công suất dự phòng/Tốc độ quay (kW/RPM) 1320/1500
Ổn định điện áp (%) ≤1%
Dung tích dầu bôi trơn (L) 177
Dung tích nước làm mát (1 xi-lanh) (L) 510
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 301 (1500RPM)
Mô-tơ khởi động máy phát điện Cummins 275kva DC24V

Model đầu phát HGM6110
Hãng sản xuất MINYUAN/ STAMFOD
Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than
Công suất liên tục 1500 KVA
Tốc độ động cơ 1500 RPM
Tần số 50 Hz
Số pha 3
Điện áp ra 400 V
Hệ số công suất 0.8
Cấp cách điện H
Cấp bảo vệ IP23