Thị trường may phat dien dạo gần đây có rất nhiều mẫu sản phẩm để anh chị chọn lựa. Đa phần đều là những sản phẩm tốt, đến từ nhiều thương hiệu nổi tiếng như : Mitsubishi, Cummins, Denyo, Perkins... Nhưng mẫu sản phẩm may phat dien cummins 10kva thì dạo gần đây được sử dụng rất nhiều. Ưu điểm của loại máy này là vận hành không nhiều nhiêu liệu, giúp khách hàng có thể tiết kiệm được chi phí xăng dầu, hoạt động ko gây nên quá nhiều tiếng ồn và trên hết là hạn chế mức tác hại gây ra cho môi trường. Các tiêu chuẩn đều đã đạt các bảo hành quốc tế và qua những cuộc kiểm tra nghiêm ngặt trước lúc được bán ra ở thị trường. Doanh nghiệp may phat dien Hưng Tiến Phúc chuyên mua bán sản phẩm máy phát điện cummins hàng chính hãng và hàng đã qua sử dụng. Chúng tôi có đầy đủ tất cả công suất máy đáp ứng tốt cho mọi nhu cầu của quí khách hàng. Vui lòng gọi O979.669.O8O (Mr.Tám) để biết thêm thông tin chi tiết !!!
Thông số kỹ thuật chung
Tần số 50 Hz
Vòng quay 1500 RPM
Công suất liên tục 500KVA
Công suất dự phòng 550KVA
Điện áp ra 400V
Số pha 3
Lượng tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 95
Lượng tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/H) 71
Kích thước máy không vỏ (D x R x C) (mm) 3400 x 1360 x 2030
Kích thước máy có vỏ (D x R x C) (mm) 4630*1660*2250
Trọng lượng máy không vỏ (Kg) 4150
Trọng lượng máy có vỏ (Kg) 5500

Model động cơ KTA19-G4
Hãng sản xuất Máy phát điện Cummins (Mỹ) Số xi-lanh 6
Xi-lanh được bố trí Thẳng hàng
Kiểu động cơ Động cơ 4 thì
Phương thức làm mát động cơ Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây Curoa truyền, bộ tản nhiệt két nước đáp ứng nhiệt độ môi trường (40oC)
Đường kính xi-lanh (mm x mm) 159 x 159
Dung tích xi-lanh (L) 18.9
Tỷ số nén 14.5:1
Công suất liên tục/Tốc độ quay (kW/RPM) 400/1500
Công suất dự phòng/Tốc độ quay (kW/RPM) 440/1500
Ổn định điện áp (%) ≤1%
Dung tích dầu bôi trơn (L) 50
Dung tích nước làm mát (1 xi-lanh) (L) 106
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 95 (1500RPM)
Mô-tơ khởi động DC24V

Model đầu phát HCI544C
Hãng sản xuất MINYUAN/ STAMFOD
Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than
Công suất liên tục 500 KVA
Tốc độ động cơ 1500 RPM
Tần số 50 Hz
Số pha 3
Điện áp ra 400 V
Hệ số công suất 0.8
Cấp cách điện H
Cấp bảo vệ IP23
Thông số kỹ thuật chung
Tần số 50 Hz
Vòng quay 1500 RPM
Công suất liên tục 400KVA
Công suất dự phòng 450KVA
Điện áp ra 380V
Số pha 3
Lượng tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 83.5
Lượng tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/H) 76
Kích thước máy không vỏ (D x R x C) (mm) 3.250 x 1.160 x 1.900
Kích thước máy có vỏ (D x R x C) (mm) 4.225 x 1.460 x 2.150
Trọng lượng máy không vỏ (Kg) 3.300
Trọng lượng máy có vỏ (Kg) 4.300

Model động cơ may phat dien cummins 15kva NTAA855-G7A
Hãng sản xuất Cummins (Mỹ)
Số xi-lanh 6
Xi-lanh được bố trí Thẳng hàng
Kiểu động cơ Động cơ 4 thì
Phương thức làm mát động cơ Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây Curoa truyền, bộ tản nhiệt két nước đáp ứng nhiệt độ môi trường (40oC)
Đường kính xi-lanh (mm x mm) 140 x 152
Dung tích xi-lanh máy phát điện (L)
14
Tỷ số nén 14:1
Công suất liên tục/Tốc độ quay (kW/RPM) 320/1500
Công suất dự phòng/Tốc độ quay (kW/RPM) 360/1500
Ổn định điện áp (%) ≤1%
Dung tích dầu bôi trơn (L) 38.6
Dung tích nước làm mát (1 xi-lanh) (L) 63.9
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 83.5 (1500RPM)
Mô-tơ khởi động DC24V

Model đầu phát TFW (MYG)-360
Hãng sản xuất MINYUAN/ STAMFOD
Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than
Công suất liên tục 400 KVA
Tốc độ động cơ 1500 RPM
Tần số 50 Hz
Số pha 3
Điện áp ra 380 V
Hệ số công suất 0.8
Cấp cách điện H
Cấp bảo vệ IP23