Học tiếng Hàn Quốc miễn phí đang là cách để các bạn sinh viên tìm được cho mình nhiều cơ hội việc làm sau khi ra trường, vậy còn bạn thì sao?
버스 [pơsư] xe buýt.
운전기사 [unchơn-ghisa] người lái xe.
지하철 [chihachhơl] tàu điện ngầm.
역 [yơc] ga.
~호선 [~hôsơn] tuyến (số) (tàu điện ngầm).
은행 [ưn-heng] ngân hàng.
창구 [chhangk’u] quầy giao dịch.
은행원 [ưn-heng-uơn] nhân viên ngân hàng.
Hãy nhanh tay đăng ký học tiếng hàn miễn phí của trung tâm nhật ngữ aoi để có cơ hội tham gia các khóa học bổ ích
고객 [kôghec] khách hàng.
호텔 [hôthêl] khách sạn.
체크인 [chhêkhư-in] làm thủ tục nhận phòng.
체크아웃 [chhêkhư-aut] làm thủ tục trả phòng.
비용 [piyông] chi phí.
숙박비 [sucp’acp’i] giá thuê phòng.
프런트 [phưrônthư] quầy tiếp tân.
별말씀을요 [Byeolmalsseumeullyo] Không có gì đâu/không có chi.
Hiện nay trung tâm Hàn ngữ AOI đang mởi các lớp học tiếng hàn miễn phí với mục đích để giúp các bạn học viên có điều kiện tiếp xúc với môi trường tiếng hàn được tốt nhất. Hãy nhanh tay đăng ký các khóa học của AOI để trải nghiệp nhiều giá trị mới trong cuộc sống.