Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán quần áo dưới đây sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tốt hơn khi vào các cửa hàng quốc tế hay đơn giản là phục vụ công việc bán hàng của bạn.
Một tình huống giao tiếp thường gặp trong cuộc sống, đi mua sắm trong cửa hàng quần áo. Bạn mua một chiếc áo, nhưng biết nói sao với nhân viên của cửa hàng bằng tiếng Anh đây? Đoạn ví dụ hội thoại sau đây sẽ giúp các bạn. Hãy ghi lại những mẫu câu này để sau này sử dụng nhé!

Tiếng Anh giao tiếp khi bán quần áo

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp muốn tìm cỡ vừa với mình

- could I try this on? tôi có thể thử chiếc này được không?
- could I try these on? tôi có thể thử chúng được không? (khi nói về giày, quần, hoặc khi bạn muốn thử nhiều hơn một món đồ)
- could I try these shoes on? tôi có thể thử đôi giày này được không?
- do you want to try it on? anh/chị có muốn thử không?
- do you want to try them on? anh/chị có muốn thử không?
- what size are you? cỡ của anh/chị bao nhiêu?
- what size do you take? anh/chị lấy cỡ bao nhiêu?
- I take a size … tôi lấy cỡ …
- do you have this in a size …? anh/chị có hàng này cỡ … không?
- do you have these in a size …? anh/chị có những đồ này cỡ … không?
- do you have a fitting room? ở đây có phòng thử đồ không?
- where's the fitting room? phòng thử đồ ở đâu?
- have you got this in a smaller size? anh/chị có đồ này cỡ nhỏ hơn không?
- have you got this in a larger size? anh/chị có đồ này cỡ to hơn không?
- could you measure my …? anh/chị có thể đo … của tôi được không?
- is that a good fit? nó có vừa không?
- it's much too small: nó quá chật
- it's a little too small: nó hơi chật
- it's a little too big: nó hơi rộng
- it's much too big: nó quá chật
- it's just right: nó vừa khít
- they're just right: chúng vừa khít
- it doesn't fit: nó không vừa
- they don't fit: chúng không vừa

Tiếng Anh giao tiếp khi lựa chọn

- how do they feel? anh/chị mặc thấy thế nào?
- do they feel comfortable? anh/chị mặc có cảm thấy dễ chịu không?
- it suits you: nó vừa với anh/chị đấy
- they suit you: chúng vừa với anh/chị đấy
- is this the only colour you've got? đây là màu duy nhất có ở đây à?
- what do you think of these? anh/chị nghĩ sao về những cái này?
- I like them: tôi thích chúng
- I don't like them: tôi không thích chúng
- I don't like the colour: tôi không thích màu của nó
- what are these made of? chúng làm từ chất liệu gì?
- are these washable? những chiếc này có thể giặt được không?
- no, they have to be dry-cleaned: không, phải giặt khô
- I'll take it: tôi sẽ lấy chiếc đó
- I'll take them: tôi sẽ lấy những chiếc đó
- I'll take this: tôi sẽ lấy chiếc này
- I'll take these: tôi sẽ lấy những chiếc này

Xem thêm tài liệu giao tiếp tiếng Anh tại đây.

Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp khi mua bán quần áo

S: Good morning, sir. May I help you?
Chào ông. Ông cần gì ạ?
J: Yes, I’d like to buy a white shirt.
À, tôi muốn mua một áo sơ mi trắng.
S: Yes, sir. I’d be glad to show you some. What size, please?
Vâng thưa ông, để tôi cho ông xem vài cái. Cỡ mấy ạ.
J: Large. Cỡ lớn
S: Here’s one in your size. This is a very nice shirt.
Cái này vừa kích cỡ của ông. Cái áo sơ-mi này rất đẹp.
J: How much is it?
Giá bao nhiêu vậy?
S: They are fifty-nine dollars eachs.
Những cái này mỗi cái giá 59 đôla.
J: That’s a little more than I want to pay. Don’t you have any less expensive shirts?
Hơi mắc so với dự tính của tôi. Cô không có áo sơ mi nào rẻ hơn sao?
S: Yes. I think I can find some for you. Here are some for forty dollars, and then we have some here for thrity-five.
Có, tôi nghĩ tôi có thể kiếm cho ông vài cái. Đây là mấy cái giá 40 đô la. Và đây là mấy cái giá 35 đô la.
J: Thirty-five will be all right. I’ll take this one.
35 đô la thì được. Tôi lấy cái này.
S: Are you sure one will be enough?
Ông mua một cái thôi sao?
J: Yes. That’s all I need just now.
Vâng, tôi chỉ cần có vậy.
S: Do you need anything else?
Ông cần gì nữa không?
J: I’d also like to see the tie in the showcase.
Tôi cũng muốn xem cái cà-vạt trong tủ bày hàng.
S: Which one, sir?
Thưa ông, cái nào ạ?
J: The green one.
Cái màu xanh lá cây.
S: This one?
Cái này à?
J: Yes, that one. Is it pure silk?
Vâng, cái đó. Nó là lụa nguyên chất hả?
S: Yes, sir, pure silk and hand-made.
Vâng thưa ông, lụa nguyên chất và làm bằng tay.
J: How much ist it?
Giá bao nhiêu vậy.
S: Twenty dollars, sir.
Thưa ông, 20 đô la.
J: I’m afraid it doesn’t fit me very well. Have you got any other ones?
Tôi e nó không hợp với tôi lắm. Cô còn cái nào nữa không?
S: How about this one? It’s ten dollars.
Cái này thì sao? Giá nó là 10 đô la.
J: The price is all right, but it’s a bit showy, isn’t it?
Giá cả thì được rồi, nhưng nó hơi sặc sỡ, phải không?
S: Oh, I don’t think so, sir. I think it becomes you.
Thưa ông, tôi không nghĩ vậy. Tôi nghĩ nó hợp với ông.
J: Then I’ll take it.
Vậy thì tôi lấy một cái.
S: Thank you, sir. Will you wait a moment please? I’ll have it wrapped.
Cảm ơn ông, xin đợi một chút. Để tôi gói nó lại.

Tiếng Anh giao tiếp bán quần áo rất gắn liền với đời sống hàng ngày phải không. Bạn thường xuyên đi mua quần áo, đi shopping thì nhớ bỏ túi cho mình những mẫu câu cơ bản này nhé, chắc chắn sẽ rất hữu ích cho bạn đó.

Xem thêm sách học giao tiếp tiếng Anh tại đây:https://bit.ly/2IOvdkc

Nguồn: Sưu tầm