Học tiếng Anh giao tiếp ngày càng quan trọng vì nó ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống– Ngoài các phương tiên di chuyển như tàu điện, xe buýt với giá cả hợp lý thì taxi cũng là phương tiện được nhiều người đi du lịch lựa chọn để di chuyển đến các địa điểm du lịch. Vậy bài viết hôm nay sẽ hướng dẫn các bạn cách gọi taxi và giao tiêp tiếng Anh với tài xế để giúp bạn đến đúng địa điểm mà mình muốn. Now, let’s go.



1. Làm thế nào để nhờ ai đó gọi taxi bằng tiếng Anh
Do you know where I can get a taxi? (Bạn có biết chỗ nào có thể bắt được taxi không?)

Would you call me a taxi, please? I’m going to the Marina Bay. (Vui lòng gọi giúp tôi một chiêc taxi? Tôi đi tới vịnh Marina.)

Could you give me the number for a taxi service? (Bạn có thể cho tôi số của dịch vụ taxi .)

Do you have a taxi number? (Bạn có số điện thoại của hãng taxi không?)

2. Cách tự gọi taxi bằng tiếng Anh
Can I get a taxi to the airport? I’m at Yahava KoffeeWorks, 4 Jalan Gelenggang, Ang Mo Kio. (Tôi muốn một chiếc taxi đến sân bay. Tôi ở Yahava KoffeeWorks, số 4 đường Jalan Gelenggang, khu Ang Mo Kio.)

How long will I have to wait? (Tôi sẽ phải chờ bao lâu?)

Can I schedule a taxi pick up for 5pm? (Có thể đến chỗ tôi vào 5 giờ chiều không?)

How long will it be? (Sẽ mất bao lâu?)

Please take me to this address? (Làm ơn đưa tôi đến địa chỉ này nhé.)

What will it cost me to go from my hotel to the airport? (Đi từ khách sạn này đến sân bay thì mất bao nhiêu?)
Xem thêm sách học tiếng anh giao tiếp ở đây.

3. Những câu tiếng Anh mà tài xế lái taxi thường hay nói và trả lời bạn
Get in, please. (Xin mời lên xe)

Where would you like to go? (Bạn muốn đi đâu?)

Bang the door, please. (Làm ơn đóng mạnh cửa lại)

May I stop here? (Tôi dừng ở đây nhé)

Sorry, no parking here. (Xin lỗi, không được đỗ xe ở đây)

There is a “No parking” designation in front. (Ở phía trước có biển cấm đỗ xe)

I can’t break the traffic rules. (Tôi không thể vi phạm luật giao thông)

If no jam, we can get there on time. (Nếu không tắc đường, chúng ta có thể tới đó đúng giờ)

How will you be paying? (cash, credit card) (Bạn thanh toán bằng cách nào?) (tiền mặt, thẻ tín dụng)


4. Nói nơi đến của bạn tiếng Anh
Could you take me to the airport, please. (Vui lòng đưa tôi đến sân bay.)

I’m going to the Đức Bà church. (Tôi muốn đến nhà thờ Đức Bà.)

I need to go to the National Stadium, please. (Vui lòng đưa tôi đến sân vận động Quốc Gia)

Take me to the Singapore Zoo, please. (Vui lòng đưa tôi đến sở thú Singapore)

5. Một số câu tiếng Anh mà bạn thường hỏi hay yêu cầu với tài xế lái taxi
How long does it take to the Liberty Hotel? (Đến khách sạn Lyberty mất khoảng bao lâu?)

Is the meter switched on? (Bạn đã bật đồng hồ công tơ mét chưa?)

Do you mind if I open the window? (Tôi có thể mở cửa sổ được không?)

Excuse me, could you drive a bit faster? I’m in a hurry. (Xin lỗi , anh chạy nhanh hơn 1 chút được không? Tôi đang vội.)

Excuse me, could you drive more slower? I feel dizzy. (Xin lỗi, anh chạy chậm hơn 1 chút nhé? Tôi thấy chóng mặt quá.)

Are we almost there? (Chúng ta gần đến nơi chưa?)

Could you stop here for a minute? (Anh có thể dừng ở đây 1 lát không?)

Excuse me, please stop in front of the building ahead. (Anh tài, cho tôi xuống ở tòa nhà phía trước nhé)

Just drop me here. I can walk the rest of the way. (Cho tôi xuống đây. Tôi sẽ đi bộ nốt quãng đường còn lại.)

Just draw up here and I’ll get out. (Cho tôi xuống xe ở đây)

Could you stop here. (Anh dừng ở đây được không?)

Can we take a shortcut? (Có đường tắt đến đó không?)

6. Thanh toán
How much is it? (Tiền đi taxi bao nhiêu?)

That’s fine, keep the change. (không sao đâu, bạn cứ giữ lấy tiền lẻ – nếu bạn bo cho tài xế)

Do you accept credit cards? (Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?)

May I have a receipt please? (Tôi lấy hóa đơn được không?)

Could you wait for me here? (Bạn có thể chờ tôi ở đây được không?)

Thanks for the ride. (Cám ơn)

7. Những dòng chữ chỉ nơi bắt xe taxi hay cho thuê xe
Taxis: Điểm bắt taxi
Xem thêm sách học phát âm tiếng Anh tại đây:https://bit.ly/2IOvdkc

Nguồn: Sưu tầm