Theo Tổ chức quốc tế về tiêu chuẩn hoá gọi tắt là ISO ( International Organization for Standardization) định nghĩa thì container là một dụng cụ vận tải:
- Có tính bền chắc, đáp ứng được yêu cầu sử dụng nhiều lần.
- Có cấu tạo riêng biệt thuận lợi cho chuyên chở hàng bằng một hoặc nhiều phương thức vận tải mà không phải dỡ hàng ra và đóng gói lại ở dọc đường.
- Được thiết kế thuận tiện, dễ dàng cho việc đóng hàng và rút hàng ra khỏi container.
- Có thể tích chứa hàng bên trong 1m3 hoặc hơn.

Container
tổng hợp hay thông dụng (General Purpose Container) có dạng hình chữ nhật, chịu được ảnh hưởng thời tiết, dùng để chuyên chở và chứa đựng một số hàng có bao bì được đóng thành kiện, gói hoặc loại hàng rời không có bao bì. Nó giữ gìn và bảo vệ hàng hóa , chống mất mát hư hỏng. Nó có thể tách rời khỏi phương tiện vận tải như một đơn vị chuyên chở và được chuyển tải mà không cần phải dỡ hàng ra đóng gói lại.
B. Cấu trúc của container tổng hợp:
* Bộ khung (frame):
Đây là bộ phận quan trọng nhất để chịu đựng toàn bộ cấu trúc và vật tải, chống lại áp lực từ bên ngoài.

* Khung đáy (base Frame):
Để tiện bốc dỡ bằng xe nâng, người ta có thể thiết kế thêm tại cạnh khung đáy khe tiếp xúc càng nâng (Fork Lift Pockets) dùng cho container 20’, hoặc đường ống cổ ngỗng (Goose neck tunnel) dùng cho container 40’ trên giá xe có thiết bị bốc dỡ kiểu cổ ngỗng.

* Mặt sàn container (Floor):
Là mặt đáy container, thường được lát gỗ nhưng đôi khi cũng được lát bằng vật liệu hỗn hợp gỗ / thép.
* Khung mái (Roof frame) và mái (Roof)
* Khung dọc (Side Frame) và Vách dọc (Side Walls)
* Khung mặt trước (Front end Frame) và Vách mặt trước (End Wall)
* Khung mặt sau (Rear End Frame) và Cửa dọc (Door)
* Góc lắp ghép (Coerner Fittings): gồm 8 góc

C. Các loại/ kiểu container:

Container dùng trong vận tải biển (Marine Container) được phân loại theo nhiều cách:

* Phân theo cách sử dụng: gồm có

- Container bách hoá (General cargo container):

- Container bảo ôn (Thermal Container): được thiết kế chuyên chở hàng hóa đòi hỏi có sự khống chế nhiệt độ bên trong container ở mức nhất định. Có 3 loại container bảo ôn:
+ Container lạnh (Refrigerated container):
+ Container cách nhiệt (Insulated container):
+ Container thông gió (Ventilated Container)

- Container đặc biệt (Special Container): dùng để chở một số hàng đặc biệt, bao gồm các loại container sau:
+ Container hàng khô rời (Dry Bulk Container):
+ Container bồn (Tank Container):
+ Container mái mở (Open top container):
+ Container mặt bằng (Platform Container):
+ Container mặt bằng có vách hai đầu (Platform Based Container)
+ Container vách dọc mở (Side open container):
+ Container chở ôtô (Car container)
+ Container chở súc vật (Livestock / Pen chuyên chở):
+ Container chở da sống (Hide Container)

* Phân theo vật liệu chế tạo:
Container được chế tạo từ 2 vật liệu trở lên như: hợp kim nhôm hoặc thép không rỉ, thép thường hoặc thép cao cấp, gỗ thanh hoặc gỗ dán, nhực tổng hợp hoặc nhựa gia cố sợi thủy tinh (FRP – Fibre glass reinforced plastics). Container có thể chia làm 3 loại chính: container thép, container nhôm và container nhựa tổng hợp hoặc FRP/gỗ dán.

* Phân theo kích cỡ, trọng tải:
Hiện nay, có hai loại container giá rẻ được sử dụng phổ biến nhất là container 20 feet và 40 feet với kích cỡ và trọng